Phiên âm : yè lǜ sù.
Hán Việt : hiệp lục tố.
Thuần Việt : diệp lục tố; chất diệp lục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diệp lục tố; chất diệp lục植物体中的绿色物质,是一种复杂的有机酸植物利用叶绿素进行光合作用制造养料